Inicio > Term: điện lò
điện lò
Một khí nóng trong đó khí thổi qua điện kháng làm nóng cuộn dây.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Energía
- Categoría: Eficiencia energética
- Company: U.S. DOE
0
Creador
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)