Inicio > Term: phân tán
phân tán
(i) một thuật ngữ được sử dụng liên quan đến phong trào tan. Xem cũng thủy phân tán. (ii) các sự cố của đất tập hợp thành các thành phần riêng lẻ hạt.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Ciencias de la Tierra
- Categoría: Ciencia del suelo
- Company: Soil Science Society of America
0
Creador
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)