Inicio > Term: lớp phủ nhúng
lớp phủ nhúng
Một quá trình mà theo đó các đối tượng hoặc các tài liệu đang đắm mình trong một lớp phủ lỏng.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Seguridad contra incendios
- Categoría: Prevención y protección
- Company: NFPA
0
Creador
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)