Inicio > Term: cà ri dán
cà ri dán
Một sự pha trộn của các loại thảo mộc, gia vị, và chiles bốc lửa mà thường được sử dụng trong Ấn Độ và Thái nấu ăn. Nhìn cho cà ri dán trong thị trường Châu á. Cà ri bột nhão có sẵn trong nhiều loại và đôi khi được phân loại theo màu sắc (màu xanh lá cây, màu đỏ hoặc màu vàng), bằng nhiệt (nhẹ hoặc nóng), hoặc bằng một phong cách đặc biệt của cà ri (chẳng hạn như Panang hoặc Masaman).
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Artes culinarias
- Categoría: Cocina
- Company: Better Homes and Gardens
0
Creador
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)