Inicio > Term: đơn vị tiền tệ
đơn vị tiền tệ
Các đơn vị tiền tệ của một quốc gia (ví dụ như đồng franc Thụy sĩ) hoặc một hệ thống tiền tệ quốc tế (ví dụ như đồng euro).
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Banca
- Categoría: Banca de inversión
- Company: UBS
0
Creador
- lieutran
- 100% positive feedback