Inicio > Term: đối lưu
đối lưu
Việc chuyển giao nhiệt bằng phương tiện của không currents.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Energía
- Categoría: Eficiencia energética
- Company: U.S. DOE
0
Creador
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)