Inicio > Term: kiểm soát
kiểm soát
50% phiếu xuất sắc cộng thêm một phiếu.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Servicios financieros
- Categoría: Finanza general
- Company: Bloomberg
0
Creador
- Nguyencongdieu
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)