Inicio > Term: đóng góp
đóng góp
Một người tham gia vào việc tạo ra nội dung. Ví dụ: biên tập viên, người đánh giá kỹ thuật và chuyên gia chủ đề là những người đóng góp.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Software
- Categoría: Aplicaciones de base de datos
- Company: SAP
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)