Inicio > Term: ô nhiễm
ô nhiễm
Quá trình chuyển giao một vật liệu độc hại từ nguồn cho mọi người, động vật, môi trường, hoặc thiết bị, có thể hành động như một tàu sân bay.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Seguridad contra incendios
- Categoría: Prevención y protección
- Company: NFPA
0
Creador
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)