Inicio > Term: hằng số đô la
hằng số đô la
Các giá trị hoặc sức mua của một đồng đô la trong một năm chỉ định mang về phía trước hoặc lạc hậu.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Energía
- Categoría: Eficiencia energética
- Company: U.S. DOE
0
Creador
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)