Inicio > Term: tập trung (kinh tế)
tập trung (kinh tế)
Một thước đo mức độ mà một số công ty lớn thống trị tổng doanh số, sản xuất hoặc năng lực trong một ngành công nghiệp hoặc thị trường.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Agricultura
- Categoría: Agricultura general
- Company: USDA
0
Creador
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)