Inicio >  Term: clingstone
clingstone

Một thuật ngữ dùng để mô tả trái cây có một hố mà xác thịt lý tenaciously, một trong những nổi tiếng nhất là bám hoặc clingstone đào. Xem thêm freestone.

0 0

Creador

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 puntos
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.