Inicio > Term: checkable tiền gửi
checkable tiền gửi
Ngân hàng và bưu chính kiểm tra tài khoản dư có sẵn bất cứ lúc nào để chuyển tiền và chuyển đổi thành tiền mặt.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Banca
- Categoría: Banca de inversión
- Company: UBS
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)