Inicio > Term: hiệu chuẩn
hiệu chuẩn
Kiểm tra hoặc sửa chữa sự chính xác của một công cụ đo lường để đảm bảo các đặc điểm hoạt động thích hợp.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Medio Ambiente
- Categoría: Peligros radiológicos
- Educational Institution: Harvard University
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)