Inicio > Term: anthophyte
anthophyte
Một loài thực vật hoặc thân nhân gần nhất của nó.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Biología
- Categoría: Ecología
- Company: Terrapsych.com
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)