Inicio > Term: albumin
albumin
Một protein được thực hiện bởi gan và tìm thấy ở nồng độ cao trong máu. Protein này có thể được đo lường như một phần của một thử nghiệm chức năng gan.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Asistencia sanitaria
- Categoría: Prevención y tratamiento de HIV
- Company: National Library of Medicine
0
Creador
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)