Inicio > Term: lĩnh vực hoạt động
lĩnh vực hoạt động
Một lĩnh vực điều trị được lập biểu cho điều trị trong phiên điều trị hiện tại. Tương phản với lĩnh vực không hoạt động. Lĩnh vực được dự định để sử dụng trong phiên hiện tại.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Dispositivos médicos
- Categoría: Equipo de radiología
- Company: Varian
0
Creador
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)