Inicio > Term: chứng nhận chất lượng/công nhận
chứng nhận chất lượng/công nhận
Một chương trình mà một cơ quan công nhận xác định rằng một phòng thí nghiệm đã chứng minh khả năng tiến hành thử nghiệm theo yêu cầu của tiêu chuẩn này.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Seguridad contra incendios
- Categoría: Prevención y protección
- Company: NFPA
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)