Inicio > Term: máy tính bảng
máy tính bảng
Một nhỏ máy tính xách tay mà chấp nhận đầu vào trực tiếp trên màn hình của nó chứ không phải qua một bàn phím hoặc chuột.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Ordenador
- Categoría: Tablet PC
- Company: Samsung Electronics
0
Creador
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)