Inicio > Term: lumens
lumens
Một biện pháp của thông lượng chiếu sáng hoặc số lượng của ánh sáng phát ra bởi một nguồn khác. Ví dụ, một bữa ăn tối nến cung cấp khoảng 12 lumens. A 60-watt mềm trắng sáng đèn cung cấp khoảng 840 lumens.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Luces e iluminación
- Categoría: Productos de iluminación
- Company: GE
0
Creador
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)