Inicio > Term: Light emitting diode (LED)
Light emitting diode (LED)
Chất rắn trực tiếp chuyển đổi xung điện thành ánh sáng. Một số LED hôm nay incorporate huỳnh quang vật liệu để thay đổi các đặc tính màu của ánh sáng nào.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Luces e iluminación
- Categoría: Productos de iluminación
- Company: GE
0
Creador
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)