Inicio > Term: đỏi Illuminance mét
đỏi Illuminance mét
Một thiết bị mà các biện pháp đỏi illuminance tại một địa điểm kiểm định hoặc footcandles hoặc lux. (Cũng biết như một đồng hồ ánh sáng--xem cô sin sửa chữa)
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Luces e iluminación
- Categoría: Productos de iluminación
- Company: GE
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)