Inicio > Term: đỏi Illuminance
đỏi Illuminance
Mật độ"" của sự cố ánh sáng (lumens/khu vực) trên một bề mặt; tức là ánh sáng cấp trên một bề mặt. Đỏi illuminance được đo bằng footcandles hoặc lux.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Luces e iluminación
- Categoría: Productos de iluminación
- Company: GE
0
Creador
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)