Inicio > Term: lũ lụt
lũ lụt
Được dùng để chỉ beam pattern của một bóng đèn phản xạ, disperses ánh sáng trên một góc độ rộng chùm, thường 20 độ hoặc nhiều hơn. ("Lũ" như trái ngược với "tại chỗ")
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Luces e iluminación
- Categoría: Productos de iluminación
- Company: GE
0
Creador
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)