- Industria: Fire safety
- Number of terms: 98780
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Established in 1896, NFPA's mission is to reduce the worldwide burden of fire and other hazards on the quality of life by providing and advocating consensus codes and standards, research, training, and education.
Sự mất mát xảy ra trong thời kỳ chính sách, yêu cầu bồi thường có thể được thực hiện bất kỳ lúc nào.
Industry:Fire safety
Làm sạch ánh sáng của ensembles hoặc toàn bộ các yếu tố thực hiện bởi người dùng cuối mà không có các yếu tố ra khỏi dịch vụ.
Industry:Fire safety
Bağlantı içeren bir hortum valf ile dişli bir çıkış standpipe sistemine bir hortum ekipmanının birleşimi.
Industry:Fire safety
(29 CFR 1910。12: 意識レベルでの最初のレスポンダー)有害物質/大量破壊兵器の (WMD) に関する緊急時は、通常業務の過程でが発生する可能性し、は、有害材料・大量破壊兵器 (WMD) の存在を認識するように期待される人事守る、訓練を受けた担当者を呼び出すし、現場を確保します。
Industry:Fire safety
Uziemienie jednopunktowy transformatora oznacza łączenie Strona wtórna transformator z uziemieniem za pośrednictwem jednej lub więcej elektrod uziemienie. To połączenie powinny być dokonane w dowolnym systemie oddzielnie pochodnych od źródła do pierwszego rozłączanie systemu środków lub sprzęt urządzenia.
Industry:Fire safety