- Industria: Fire safety
- Number of terms: 98780
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Established in 1896, NFPA's mission is to reduce the worldwide burden of fire and other hazards on the quality of life by providing and advocating consensus codes and standards, research, training, and education.
Vị trí bệnh ngủ giường, hoặc bảng giường hoặc thủ tục của một khu vực chăm sóc.
Industry:Fire safety
Sağlanan Yangın Kapısı montaj bir açılış çevre oluşturan bileşen kaynaklı veya knocked down ve çevresindeki yapısına bağlantılı.
Industry:Fire safety
ul 569, kuyruklu ve lp gaz, Esnek hortum bağlayıcıların standart gereksinimleri ya da ul 21, lp gaz hortum için standart aşağıdaki gereksinimleri karşılayan lp gaz hortum dan fabrikasyon bir bileşeni: (1) tüp ya da bir hortum astarı bir malzemeden lp gaz ile uyumlu yapılacaktır. (2) Hortum takviye pamuklu, sentetik elyaf ya da dayanıklı malzeme Paslanmaz Çelik gibi olacaktır, ya da herhangi bir kombinasyon bunların, eşit olarak uygulanan tüp üzerinde.
Industry:Fire safety
Proces kontaktowania się z ścieków lub powietrza z ozonu dla celów kontroli dezynfekcji, utleniania lub zapach.
Industry:Fire safety
Stężenie tlenu (procent objętościowy) na poziomie morza przez ciśnienie cząstkowe tlenu pasuje do otoczenia wysokościowe tlenu na danej wysokości.
Industry:Fire safety
Các kiến thức, kỹ năng và bản án cần thiết bởi các hoạt động cấp ứng những người đã hoàn thành các hoạt động cấp năng lực và những người được thiết lập bởi cơ quan có thẩm quyền để thực hiện nhiệm vụ cụ thể nhiệm vụ, chẳng hạn như decontamination, nạn nhân/con tin cứu hộ và phục hồi, bảo quản bằng chứng và lấy mẫu.
Industry:Fire safety
Tối đa đo áp lực cho phép ở phía trên của thiết bị đã hoàn thành, một container, hoặc một tàu trong vị trí của nó hoạt động cho một nhiệt độ thiết kế.
Industry:Fire safety