- Industria: Biology
- Number of terms: 15386
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Terrapsychology is a word coined by Craig Chalquist to describe deep, systematic, trans-empirical approaches to encountering the presence, soul, or "voice" of places and things: what the ancients knew as their resident genius loci or indwelling spirit. This perspective emerged from sustained ...
النوع غير تدخلية الذي لا يضر بالأرض: الصغيرة، واللامركزية، وغير مكلفة.
Industry:Biology
Lượng oxy cần thiết để hòa tan và phân hủy vật chất hữu cơ. A nước chất lượng đo lường thường áp dụng cho xử lý nước thải.
Industry:Biology
Nhiều hơn hoặc ít hơn mức độ trầm tích khoảng từ bờ biển để dốc lục địa dẫn sâu xuống đến đáy đại dương.
Industry:Biology
Một thời gian mùa hè hoặc mùa đông trao đổi chất chậm trong động vật, thực vật, và hạt giống cần phải bảo tồn năng lượng trong khắc nghiệt mùa.
Industry:Biology
جزء معدني مغلف بالبروتين من الحمض النووي الريبي الذي يصيب خلية المضيفة بغية إعادة إنتاج أو.
Industry:Biology
Thay đổi của rock bởi địa phương nhiệt độ cao và chất lỏng lưu hành gần một khối lượng làm mát của extrusive đá mácma (một Weinberg).
Industry:Biology
Protein được sản xuất để đáp ứng với môi trường căng thẳng. Một số người trong số họ tránh khỏi hạ nhiệt mang bởi cực lạnh, ví dụ.
Industry:Biology
كائن جيتارلس الذي يغذي نفسه كيميائيا (التخليق الكيميائي)، القيام بعض أنواع البكتيريا.
Industry:Biology