- Industria: Software
- Number of terms: 5396
- Number of blossaries: 2
- Company Profile:
SAP AG provides business software globally. Its product portfolio includes SAP Business Suite software, which supports large organizations/international corporations operating in manufacturing/service industries in their core business operations, such as supplier relationship, production and ...
Một chức năng gán bản ghi chính của đối tác kinh doanh vào một bản ghi chính chung nhằm các mục đích thống nhất. Nếu đã tạo nhiều bản ghi chính cho các chi nhánh khác nhau của một đối tác kinh doanh, các hoạt động của doanh nghiệp riêng của bạn có thể được hợp nhất cho một văn phòng của đối tác kinh doanh đó, chẳng hạn như trụ sở.
Industry:Software
Uma função que verifica se um orçamento definido foi excedido após a criação de um pedido, uma nota de remessa ou um documento contábil.
Industry:Software
Clave que identifica la unidad administrativa local más grande en varios países.
Industry:Software
Высокоуровневый вид процесса состоит из определённых шагов бизнес процесса. Бизнес процесс служит определённой бизнес цели, такой как "приобретение товаров", и может включать в себя стадии от заказа до пересылки и выставления счёт-фактуры.
Industry:Software
Une liste qui contient tous les documents dont la décision de communiquer est en instance.
Industry:Software
Um grupo de caracteres alfabéticos que determina o código de um "caractere" específico, como ASCII, por exemplo. O conjunto de caracteres permite a exibição de certos caracteres especiais nas janelas usadas para processamento. Por exemplo, os caracteres gráficos têm glifos associados.
Industry:Software