- Industria: Fire safety
- Number of terms: 98780
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Established in 1896, NFPA's mission is to reduce the worldwide burden of fire and other hazards on the quality of life by providing and advocating consensus codes and standards, research, training, and education.
(1) アンカーなどの機器は、チェーンまたは線、高速船を保持するため。(2) の容器を確保します。A ので船を係留することができます (3) 場所を します。(4) 船がウェット格納または停泊の任意の場所。
Industry:Fire safety
Nuotekų daugiausia gaunamos iš šaltinių pvz., būsto, komercinių įmonių ir įstaigų, kurie gali arba gali nebūti mažų sumų požeminio vandens, paviršinio vandens arba audros vandens.
Industry:Fire safety
Hóa lỏng hoặc nén khí mà Sán nội dung từ một bình phun container khi van actuated. a propellant được coi là dễ cháy nếu nó tạo thành một hỗn hợp dễ cháy với không khí, hoặc nếu một ngọn lửa là đới trong một hỗn hợp của propellant và không khí.
Industry:Fire safety
Tải tối đa các bậc thang được thiết kế để hỗ trợ khi nó sử dụng và đúng vị trí.
Industry:Fire safety
Tháp lớn nhất công suất bọt pháo được sử dụng để áp dụng chính đại lý dập.
Industry:Fire safety
Yangın Kapısı, çerçeve, donanım ve birlikte belirli bir ölçüde bir aracılığıyla açma yangın direnci Beğenilen bir katta yangın koruma sağlayan bir yatay düzlemde yüklü diğer aksesuarları birleşimi.
Industry:Fire safety
Bir kompresör ve motorlu bir bileşimini, her ikisi de aynı konut, herhangi bir harici şaft veya şaft Contaları, soğutucu içinde çalışan motor içine alınır.
Industry:Fire safety
(1) 一般に、指定された材料強度と寸法と数式を使用して計算によって決定される負荷の影響に抵抗する能力の構造またはメンバー原則構造力学のフィールド テストや実験室でテストのスケール モデル、モデリングの効果と実験室とフィールドの条件の違いが由来。(2) の目的、要件、ASCE/住友電工 7 (または、参照基準) の強度設計法の前提に基づきメンバーまたは断面の強さを計算地震のため、耐力低減係数の適用前に します。
Industry:Fire safety