- Industria: Convention
- Number of terms: 32421
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Một đại diện được chỉ định những người có thẩm quyền, kiến thức và sự tin cậy để nói chuyện và được phỏng vấn bởi các phương tiện truyền thông.
Industry:Convention
1) Thành lập như là một khách sạn, nhà trọ, quán trọ, khu nghỉ mát, trung tâm hội nghị, hoặc sự kiện cơ sở. 2) Một cái gì đó (ví dụ như một lãi suất, tiền bạc, hoặc đất) mà thuộc sở hữu hoặc sở hữu.
Industry:Convention
1) Nhân viên mà mang hành lý cho khách hàng bằng tàu hỏa, máy bay và khách sạn. 2) Đội ngũ nhân viên, thực hiện nhiệm vụ làm sạch.
Industry:Convention
1) Một khách sạn nhận đặt chỗ phòng ngủ cho bộ khách sạn ngủ phòng hơn có sẵn; khách overstay để lại ít hơn hàng tồn kho phòng cho khách hàng mới. Các chuyến bay hãng Oversold 2).
Industry:Convention
1) Plán povinností uložených vládou na dovážaný a vyvážaný tovar. 2) Published zoznam cestovného alebo sadzieb a podmienok prevádzky od dodávateľa.
Industry:Convention
1) Záverečné kópie na schválenie pred tlačou. 2) Opraviť pred konečným tlač. 3) Štandardný postup merania alkoholu; napríklad 100 dôkaz = 50% obsahu alkoholu.
Industry:Convention
Computer-pomáha zariadenie používané na generovať a vytvoriť písmená, čísla a symboly elektronicky. Jednoduchým spôsobom je obrazu; môže sa použiť aj na pripomenutie kľúčové body reproduktor alebo dodávky základné informácie ako záverečné úvery.
Industry:Convention
Pokles alebo opona za predné závesom, ktorá je namaloval atmosféry dať konkrétne hry bol predložený.
Industry:Convention